Thực đơn
Kobe Nhân khẩuKobe có dân số là 1.530.295 chiếm 658.876 hộ theo cuộc khảo sát dân số vào tháng 9 năm 2007. Mật độ dân số của thành phố là 2.768 người/km2. Kobe là thành phố có tỉ lệ dân số già thấp và độ tuổi lao động chiếm 66% dân số Kobe.[4]Khoảng 44.000 công dân nước ngoài đăng ký sống ở Kobe. Bốn quốc gia phổ biến nhất là người Hàn Quốc (22.237), Trung Quốc (12.516), Việt (1.301), và người Mỹ (1.280).[5]
Thực đơn
Kobe Nhân khẩuLiên quan
Kobe Kobe Bryant Kobe Steel Kobeseiko Te-Gō Kobern-Gondorf Kobeliaky Kobenz Koberg Kobeliaky (huyện) KobeřiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kobe http://query.nytimes.com/gst/fullpage.html?res=950... http://id.loc.gov/authorities/names/n80022953 http://d-nb.info/gnd/4195257-1 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00257493 http://www.stat.go.jp/data/kokusei/2010/jinsoku/zu... http://www.kobejazzstreet.gr.jp/history/english.ht... http://www.city.kobe.jp/cityoffice/27/kigyo-yuchi/... http://www.city.kobe.jp/cityoffice/48/index.html http://www.city.kobe.jp/cityoffice/48/quake/higai.... http://www.city.kobe.jp/index-e.html